TT

Tuyến đường

Số chuyến

Giờ xe chạy

1

Vĩnh Trụ

35

6h30 đến 19h00; 30 phút/chuyến

2

Phủ Lý

4

9h10, 10h00, 16h10, 17h00

3

Quế

4

8h30, 9h30, 16h00, 16h30

4

Bình Lục

7

8h15 đến 16h15; 60 phút/chuyến

5

Mỹ Lộc

4

8h30, 9h00, 16h00, 18h45

6

TP Nam Định

70

5h15 đến 21h00; 15 phút/chuyến

7

Đò Quan

19

7h40 đến 18h40; 20 phút/chuyến

8

Nam Trực

12

9h00 đến 17h30; 40 phút/chuyến

9

Trực Ninh

21

7h00 đến 17h30; 10 phút chuyến

10

Xuân Trường

21

5h30 đến 17h00; 20 phút/chuyến

11

Nghĩa Hưng/ Quỹ Nhất

19

6h30 đến 17h; 30 phút/chuyến

12

Ý Yên

25

6h30 đến 17h30; 30 phút/chuyến

13

Vụ Bản

8

9h,9h30,10h,14h,14h30,15h30,16h45,17h05

14

Giao Thủy

32

5h30 đến 18h00; 20 phút/chuyến

15

Hải Hậu

43

6h20 đến 18h00; 15 phút/chuyến

16

TP Thái Bình

78

5h00 đến 18h45; 10 phút/chuyến

17

Đong Hưng

6

8h40, 9h00, 12h00, 15h15, 16h00, 18h00

18

Quỳnh Côi

4

10h40, 14h10, 16h30, 17h10

19

Thái Thụy

11

6h50 đến 15h30; 40 phút/chuyến

20

Tiền Hải

21

6h30 đến 17h30; 30 phút/chuyến

21

Ninh Bình(CLC)

50

6h00 đến 19h00; 15 phút/chuyến

22

Ninh Bình(CLT)

28

7h05 đến 17h50; 30 phút/chuyến

23

Nho Quan

30

6h00 đến 18h00; 30 phút/chuyến

24

Kim Sơn

13

7h15 đến 17h45; 60 phút/chuyến

25

Khánh Thành

13

7h30 đến 17h00; 30 phút/chuyến

26

Thanh Hóa

80

5h15 đến 16h50; 15 phút/chuyến

27

Sầm Sơn

21

5h30 đến 16h00; 40 phút/chuyến

28

Kiến Xương

21

7h30 đến 17h00; 30 phút/chuyến

29

Yên Thủy

7

7h45 đến 16h45; 50 phút/chuyến

30

Nghi Sơn

7

8h00, 11h00, 12h00, 13h05, 14h00, 17h00

31

Thọ Xuân

8

7h00 đến 16h30; 60 phút/chuyến

32

Nông Cống

14

6h00 đến 17h45; 60 phút/chuyến

33

Vĩnh Lộc

20

7h00 đến 17h00; 30 phút/chuyến

34

Phú Thọ

6

6h30, 9h00, 10h30, 13h00, 14h30, 16h15

35

Bỉm Sơn

6

9h15 đến 14h30; 30 phút/chuyến

36

Triệu Sơn

18

6h40 đến 18h00; 30 phút/chuyến

37

Điện Biên

14

6h00 đến 20h00; 60 phút/chuyến

38

Lai Châu

3

16h30, 17h00, 19h00

39

Sơn La

4

7h30, 8h30, 9h00, 16h00

40

Mai Châu

1

13h15

41

Đà Nẵng

10

10h,12h,13h30,14h,14h30,15h,16h,17h,17h30,18h,18h30

42

Buôn Mê Thuột

8

6h00, 7h00, 8h00, 9h00, 10h00, 10h30, 11h00

43

Đák Nông

1

17h00

44

Gia Lai

4

8h30, 9h30, 11h00, 14h30

45

Kon Tum

2

9h00, 10h00

46

Đà Lạt

3

9h00, 11h00, 16h00

47

TP Hồ Chí Minh

8

8h00, 10h00, 12h00, 13h00, 15h00, 18h00, 19h00, 20h00

48

Lạc Long

40

5h00 đến 18h00; 20 phút/chuyến

49

Cẩm Phả/Cửa Ông

29

6h00 đến 19h00; 30 phút/ chuyến

50

Móng Cái

3

18h30, 19h00, 20h00

51

TP Yên Bái

7

5h30 đến 14h00; 40 phút/chuyến

52

Nghĩa Lộ

2

6h30, 12h00

53

Nước Mát

2

8h30, 9h30

54

Thác Bà

2

11h00, 12h45

55

TX Cao Bằng

3

6h30, 7h30, 8h30

56

Hà Giang

4

4h15, 4h50, 18h00, 19h00

57

TX Phú Thọ

6

6h15, 9h00, 10h30, 13h00, 14h30, 15h40, 16h15

58

Sơn Dương

2

6h30, 11h00

59

Hiền Lương

2

12h00, 12h30

60

Cẩm Khê

5

9h10, 10h00, 10h20, 11h30, 13h30

61

Việt Trì (Vĩnh Tường)

1

14h00

62

Thái Nguyên

16

6h00 đến 17h10; 40 phút/chuyến

63

Hàm Yên

2

9h40, 10h30

64

Đại Từ

2

6h30, 12h00

65

Định Hóa

1

13h00

66

Bắc Giang

40

5h00 đến 18h00; 15 phút/ chuyến

67

Lạng Sơn

20

6h00 đến 16h00; 30 phút/chuyến

Kết bạn cùng Viet Care Travel www.facebook.com/vietcaretravel 

1 Like cho thông tin VCT cung cấp www.facebook.com/vietcaretravel.vn